Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
meson
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
2
Tiếng Việt
2.1
Danh từ
2.1.1
Đồng nghĩa
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˈmɛ.ˌzɑːn/
Danh từ
sửa
meson
/ˈmɛ.ˌzɑːn/
(
Vật lý
)
Mezon
,
meson
.
Tham khảo
sửa
"
meson
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)
Tiếng Việt
sửa
Wikipedia
tiếng Việt có bài viết về:
meson
Danh từ
sửa
meson
Một loại hạt
hadron
có
spin
nguyên
.
Đồng nghĩa
sửa
mezon