Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈmɛ.ˌzɑːn/

Danh từ sửa

meson /ˈmɛ.ˌzɑːn/

  1. (Vật lý) Mezon, meson.

Tham khảo sửa

Tiếng Việt sửa

 
Wikipedia tiếng Việt có bài viết về:

Danh từ sửa

meson

  1. Một loại hạt hadronspin nguyên.

Đồng nghĩa sửa