Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
mesomorph
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˈmɛ.zə.ˌmɔrf/
Hoa Kỳ
[ˈmɛ.zə.ˌmɔrf]
Danh từ
sửa
mesomorph
/ˈmɛ.zə.ˌmɔrf/
Người
có cơ
bắp
nổi
cuồn cuộn
,
người
có cơ
bắp
rắn chắc
.
Tham khảo
sửa
"
mesomorph
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)