Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /mɛs.me.ʁizm/

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
mesmérisme
/mɛs.me.ʁizm/
mesmérisme
/mɛs.me.ʁizm/

mesmérisme /mɛs.me.ʁizm/

  1. Thuyết Mét-me, thuyết từ tính động vật.

Tham khảo

sửa