merveilleusement
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /mɛʁ.vɛ.jøz.mɑ̃/
Phó từ
sửamerveilleusement /mɛʁ.vɛ.jøz.mɑ̃/
- Tuyệt vời.
- Artiste merveilleusement habile — nghệ sĩ khéo tuyệt vời
Trái nghĩa
sửaTham khảo
sửa- "merveilleusement", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)