Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /mɛʁ.vɛ.jøz.mɑ̃/

Phó từ

sửa

merveilleusement /mɛʁ.vɛ.jøz.mɑ̃/

  1. Tuyệt vời.
    Artiste merveilleusement habile — nghệ sĩ khéo tuyệt vời

Trái nghĩa

sửa

Tham khảo

sửa