Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ɔ.ʁi.blə.mɑ̃/

Phó từ

sửa

horriblement /ɔ.ʁi.blə.mɑ̃/

  1. Khủng khiếp; ghê tởm.
  2. Kinh khủng; quá chừng.
    Horriblement cher — đắt kinh khủng

Tham khảo

sửa