Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˌmɛr.i.ˈæn.ˌdruː/

Danh từ sửa

merry-andrew /ˌmɛr.i.ˈæn.ˌdruː/

  1. Anh hề; người pha trò (phụ tá của lang băm, hoặc trong gánh hát rong).

Tham khảo sửa