Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˌmɛr.ə.ˈmɔr.fɪk/

Tính từ

sửa

meromorphic /ˌmɛr.ə.ˈmɔr.fɪk/

  1. (Thuộc) Hàm phân hình.

Tham khảo

sửa