merle
Tiếng Anh
sửaDanh từ
sửamerle
Tham khảo
sửa- "merle", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /mɛʁl/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
merle /mɛʁl/ |
merles /mɛʁl/ |
merle gđ /mɛʁl/
- (Động vật học) Chim hét.
- dénicheur de merles — người tháo vát
- fin merle — người xảo quyệt
- merle blanc — người hiếm; vật hiếm; của hiếm
- beau merle; vilain merle — người đáng khinh
Tham khảo
sửa- "merle", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)