Tiếng Anh

sửa

Danh từ

sửa

merle

  1. (Từ cổ,nghĩa cổ) Chim hét.

Tham khảo

sửa

Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
merle
/mɛʁl/
merles
/mɛʁl/

merle /mɛʁl/

  1. (Động vật học) Chim hét.
    dénicheur de merles — người tháo vát
    fin merle — người xảo quyệt
    merle blanc — người hiếm; vật hiếm; của hiếm
    beau merle; vilain merle — người đáng khinh

Tham khảo

sửa