Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /mə.ˈræŋ/

Danh từ

sửa

meringue /mə.ˈræŋ/

  1. Bánh trứng đường (làm bằng lòng trắng trứng với đường).

Tham khảo

sửa

Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /mə.ʁɛ̃ɡ/

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
meringue
/mə.ʁɛ̃ɡ/
meringues
/mə.ʁɛ̃ɡ/

meringue gc /mə.ʁɛ̃ɡ/

  1. Bánh lòng trắng trứng.

Tham khảo

sửa