merdier
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /mɛʁ.dje/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
merdier /mɛʁ.dje/ |
merdiers /mɛʁ.dje/ |
merdier gđ /mɛʁ.dje/
- (Thô tục) Sự rối rắm, sự lộn xộn.
- Cette exposition est un vrai merdier — cuộc triển lãm ấy quả là một sự lộn xộn
- (Từ cũ, nghĩa cũ) Nơi đầy cứt.
Tham khảo
sửa- "merdier", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)