Tiếng Pháp

sửa

Tính từ

sửa

mercuriel

  1. (Hóa học; dược học) (có) thủy ngân.
    Pommade mercurielle — thuốc mỡ thủy ngân
  2. (Y học) (do) thủy ngân.
    Stomatite mercurielle — viêm miệng do thủy ngân

Tham khảo

sửa