Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
mercuriel
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Pháp
sửa
Tính từ
sửa
mercuriel
(
Hóa học; dược học
) (có)
thủy ngân
.
Pommade mercurielle
— thuốc mỡ thủy ngân
(
Y học
) (do)
thủy ngân
.
Stomatite mercurielle
— viêm miệng do thủy ngân
Tham khảo
sửa
"
mercuriel
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)