Tiếng Pháp

sửa
 
mercure

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /mɛʁ.kyʁ/
  Pháp

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
mercure
/mɛʁ.kyʁ/
mercure
/mɛʁ.kyʁ/

mercure /mɛʁ.kyʁ/

  1. (Hóa học) Thủy ngân.

Tham khảo

sửa