Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
mercure
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
mercure
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/mɛʁ.kyʁ/
Pháp
[mɛʁ.kyʁ]
Danh từ
sửa
Số ít
Số nhiều
mercure
/mɛʁ.kyʁ/
mercure
/mɛʁ.kyʁ/
mercure
gđ
/mɛʁ.kyʁ/
(
Hóa học
)
Thủy ngân
.
Tham khảo
sửa
"
mercure
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)