Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈmɜː.sɪ.ləs.nəs/

Danh từ sửa

mercilessness /ˈmɜː.sɪ.ləs.nəs/

  1. Sự nhẫn tâm, lòng tàn nhẫn.

Tham khảo sửa