Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈmɜː.sɪ.fəl/
  Hoa Kỳ

Tính từ sửa

merciful /ˈmɜː.sɪ.fəl/

  1. Hay thương xót, nhân từ, từ bi.
  2. Khoan dung.

Tham khảo sửa