Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /mɛʁ.sje/

Danh từ

sửa
  Số ít Số nhiều
Số ít mercière
/mɛʁ.sjɛʁ/
mercières
/mɛʁ.sjɛʁ/
Số nhiều mercière
/mɛʁ.sjɛʁ/
mercières
/mɛʁ.sjɛʁ/

mercier /mɛʁ.sje/

  1. Người bán kim chỉ, người hàng xén.

Tham khảo

sửa