Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
mercier
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/mɛʁ.sje/
Danh từ
sửa
Số ít
Số nhiều
Số ít
mercière
/mɛʁ.sjɛʁ/
mercières
/mɛʁ.sjɛʁ/
Số nhiều
mercière
/mɛʁ.sjɛʁ/
mercières
/mɛʁ.sjɛʁ/
mercier
/mɛʁ.sje/
Người
bán
kim chỉ
,
người
hàng xén
.
Tham khảo
sửa
"
mercier
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)