Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈmɜː.sə.ˌnɛr.i.nəs/

Danh từ sửa

mercenariness /ˈmɜː.sə.ˌnɛr.i.nəs/

  1. Tính chất làm thuê, tính chất đánh thuê.
  2. Tính vụ lợi.

Tham khảo sửa