Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /.ˌti.ˌlɪ.zəm/

Danh từ sửa

mercantilism /.ˌti.ˌlɪ.zəm/

  1. Tính hám lợi, tính vụ lợi, tính con buôn.
  2. Chủ nghĩa trọng thương.

Tham khảo sửa