Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈmɛn.tᵊl.li/
  Hoa Kỳ

Phó từ sửa

mentally /ˈmɛn.tᵊl.li/

  1. Thầm, nhẩm, trong óc, trong ý nghĩ, trong lòng.

Tham khảo sửa