Tiếng Na Uy

sửa

Danh từ

sửa
  Xác định Bất định
Số ít mentalitet mentaliteten
Số nhiều mentaliteter mentalitetene

mentalitet

  1. Tâm lý, tâm trạng.
    Nordmenn har en annen mentalitet enn franskmenn.

Tham khảo

sửa