mentalitet
Tiếng Na Uy sửa
Danh từ sửa
Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | mentalitet | mentaliteten |
Số nhiều | mentaliteter | mentalitetene |
mentalitet gđ
Tham khảo sửa
- "mentalitet", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | mentalitet | mentaliteten |
Số nhiều | mentaliteter | mentalitetene |
mentalitet gđ