mensuration
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˌmɛnt.sə.ˈreɪ.ʃən/
Danh từ
sửamensuration /ˌmɛnt.sə.ˈreɪ.ʃən/
Tham khảo
sửa- "mensuration", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /mɑ̃.sy.ʁa.sjɔ̃/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
mensuration /mɑ̃.sy.ʁa.sjɔ̃/ |
mensurations /mɑ̃.sy.ʁa.sjɔ̃/ |
mensuration gc /mɑ̃.sy.ʁa.sjɔ̃/
Tham khảo
sửa- "mensuration", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)