Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈmɛnts.rə.bəl/

Tính từ

sửa

mensurable /ˈmɛnts.rə.bəl/

  1. Đo lường được.
  2. (Âm nhạc) Có nhịp điệu cố định, có nhịp.

Tham khảo

sửa