Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˌmɛ.nə.ˈreɪ.dʒi.ə/

Danh từ

sửa

menorrhagia /ˌmɛ.nə.ˈreɪ.dʒi.ə/

  1. (Y học) Chứng rong kinh.

Tham khảo

sửa