Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
menorah
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/mə.ˈnɔr.ə/
Danh từ
sửa
menorah
menorah
/mə.ˈnɔr.ə/
Cây
đàn
có nhiều
nhánh
(dùng trong đền thờ Do Thái cổ).
Tham khảo
sửa
"
menorah
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)