Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈmɛ.nə.ˌpɔz/

Danh từ

sửa

menopause /ˈmɛ.nə.ˌpɔz/

  1. (Y học) Sự mãn kinh, sự tuyệt kinh.

Tham khảo

sửa