menopausal
Tiếng Anh sửa
Cách phát âm sửa
- IPA: /ˈmɛ.nə.ˌpɔ.zəl/
Tính từ sửa
menopausal /ˈmɛ.nə.ˌpɔ.zəl/
- (Y học) (thuộc) sự mãn kinh, (thuộc) sự tuyệt kinh.
Tham khảo sửa
- "menopausal", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
menopausal /ˈmɛ.nə.ˌpɔ.zəl/