menisk
Tiếng Na Uy
sửaDanh từ
sửaXác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | menisk | menisken |
Số nhiều | menisker | meniskene |
menisk gđ
- (Y) Thấu kính khum. (sụn dẹp ở đầu gối nằm giữa xương đùi và xương ống chân).
- Fotballspillere blir lett skadet i menisken.
Tham khảo
sửa- "menisk", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)