Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˌmɛ.nən.ˈdʒɑɪ.təs/

Danh từ

sửa

meningitis /ˌmɛ.nən.ˈdʒɑɪ.təs/

  1. (Y học) Viêm màng não.

Tham khảo

sửa