meningioma
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /mə.ˌnɪn.dʒi.ˈoʊ.mə/
Danh từ
sửameningioma /mə.ˌnɪn.dʒi.ˈoʊ.mə/ (Số nhiều: là meningiomas hoặc meningiomata)
Tham khảo
sửa- "meningioma", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
meningioma /mə.ˌnɪn.dʒi.ˈoʊ.mə/ (Số nhiều: là meningiomas hoặc meningiomata)