Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈmi.ni.əl/

Tính từ

sửa

menial /ˈmi.ni.əl/

  1. (Thuộc) Người ở, (thuộc) đầy tớ.
  2. Khúm núm, quỵ luỵ.

Danh từ

sửa

menial /ˈmi.ni.əl/

  1. Người ở, người hầu, đầy tớ.

Tham khảo

sửa