Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈmɛn.diɳ/

Động từ

sửa

mending

  1. Dạng phân từ hiện tạidanh động từ (gerund) của mend.

Danh từ

sửa

mending (số nhiều mendings)

  1. Vật được /tu sửa/sửa chữa.
  2. Sự vá lại/sửa chữa/tu sửa.

Tham khảo

sửa