Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈmɛn.diɳ/

Động từ sửa

mending

  1. Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 95: Parameter 1 should be a valid language code; the value "mend" is not valid. See WT:LOL..

Chia động từ sửa

Danh từ sửa

mending /ˈmɛn.diɳ/

  1. Vật được vá/tu sữa/sửa chữa.
  2. Sự lại/sửa chữa/tu sữa.

Tham khảo sửa