mendicité
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /mɑ̃.di.si.te/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
mendicité /mɑ̃.di.si.te/ |
mendicités /mɑ̃.di.si.te/ |
mendicité gc /mɑ̃.di.si.te/
Tham khảo
sửa- "mendicité", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)