Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /mɛn.ˈdæ.sə.ti/

Danh từ

sửa

mendacity /mɛn.ˈdæ.sə.ti/

  1. Sự nói láo, sự nói điêu, sự xuyên tạc.
  2. Lời nói láo, lời nói điêu, lời xuyên tạc.

Tham khảo

sửa