Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
mendacity
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/mɛn.ˈdæ.sə.ti/
Danh từ
sửa
mendacity
/mɛn.ˈdæ.sə.ti/
Sự
nói láo
, sự
nói
điêu, sự
xuyên tạc
.
Lời nói
láo
,
lời nói
điêu,
lời
xuyên tạc
.
Tham khảo
sửa
"
mendacity
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)