Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /mə.ˈnædʒ.ri/

Danh từ

sửa

menagerie /mə.ˈnædʒ.ri/

  1. Bầy thú (của một gánh xiếc).

Tham khảo

sửa