Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈmɛm.ˌwɑː.ˌrɪst/

Danh từ

sửa

memoirist /ˈmɛm.ˌwɑː.ˌrɪst/

  1. Người viết truyện ký, người viết hồi ký.

Tham khảo

sửa