Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
mellifère
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Tính từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/mɛ.li.fɛʁ/
Tính từ
sửa
Số ít
Số nhiều
Giống đực
mellifère
/mɛ.li.fɛʁ/
mellifère
/mɛ.li.fɛʁ/
Giống cái
mellifère
/mɛ.li.fɛʁ/
mellifère
/mɛ.li.fɛʁ/
mellifère
/mɛ.li.fɛʁ/
Gây
mật
;
cho
mật
.
Insecte
mellifère
— sâu bọ gây mật
Plante
mellifère
— cây cho mật
Tham khảo
sửa
"
mellifère
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)