Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
meliorate
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Ngoại động từ
1.3
Nội động từ
1.4
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˈmil.jə.ˌreɪt/
Ngoại động từ
sửa
meliorate
ngoại động từ
/ˈmil.jə.ˌreɪt/
Làm cho tốt
hơn
,
cải thiện
.
Nội động từ
sửa
meliorate
nội động từ
/ˈmil.jə.ˌreɪt/
Trở nên
tốt
hơn
.
Tham khảo
sửa
"
meliorate
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)