Tiếng Na Uy

sửa

Danh từ

sửa
  Xác định Bất định
Số ít meldugg melduggen
Số nhiều meldugger melduggene

meldugg

  1. Một thứ bệnh làm cây mất sự tăng trưởng.
    Stikkelsbærene var angrepet av meldugg.

Phương ngữ khác

sửa

Tham khảo

sửa