Tiếng Na Uy

sửa

Danh từ

sửa
  Xác định Bất định
Số ít mel melet
Số nhiều mel, meler mela, melene

mel

  1. Bột (mì, gạo, bắp. . . ).
    Jeg kjøper mel og baker brød selv.
    å ha rent mel i posen — Không có lỗi, vô tội, trong trắng.

Từ dẫn xuất

sửa

Phương ngữ khác

sửa

Tham khảo

sửa