mel
Tiếng Na Uy
sửaDanh từ
sửaXác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | mel | melet |
Số nhiều | mel, meler | mela, melene |
mel gđ
- Bột (mì, gạo, bắp. . . ).
- Jeg kjøper mel og baker brød selv.
- å ha rent mel i posen — Không có lỗi, vô tội, trong trắng.
Từ dẫn xuất
sửaPhương ngữ khác
sửaTham khảo
sửa- "mel", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)