Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Donate Now
If this site has been useful to you, please give today.
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
mel
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Na Uy
1.1
Danh từ
1.1.1
Từ dẫn xuất
1.1.2
Phương ngữ khác
1.2
Tham khảo
Tiếng Na Uy
sửa
Danh từ
sửa
Xác định
Bất định
Số ít
mel
melet
Số nhiều
mel
,
meler
mela
,
melene
mel
gđ
Bột
(mì, gạo, bắp. . . ).
Jeg kjøper
mel
og baker brød selv.
å ha rent
mel
i posen
— Không có lỗi, vô tội, trong trắng.
Từ dẫn xuất
sửa
(1)
fiskemel
:
Bột
cá
.
(1)
potetmel
:
Bột
khoai tây
.
Phương ngữ khác
sửa
mjøl
Tham khảo
sửa
"
mel
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)