Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
meek
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Tính từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˈmik/
Tính từ
sửa
meek
/ˈmik/
Hiền lành
,
nhu mì
,
dễ bảo
,
ngoan ngoãn
.
as
meek
as a lamb (as Moses)
— hiền lành như con cừu, lành như đất, lành như bụt
Tham khảo
sửa
"
meek
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)