medullary
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈmɛ.də.ˌlɛr.i/
Tính từ
sửamedullary /ˈmɛ.də.ˌlɛr.i/
- (Giải phẫu) (thuộc) tuỷ xương; (thuộc) tuỷ sống; (thuộc) hành tuỷ; như tuỷ xương; như tuỷ sống; như hành tuỷ; có tuỷ xương; có tuỷ sống; có hành tuỷ.
- (Thực vật học) Ruột; như ruột; có ruột.
- medullary ray — tia ruột
Tham khảo
sửa- "medullary", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)