Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /mə.ˈdə.lə/

Danh từ

sửa

medulla /mə.ˈdə.lə/

  1. (Giải phẫu) Tuỷ xương; tuỷ sống; hành tuỷ.
  2. (Thực vật học) Ruột.

Tham khảo

sửa