Tiếng Na Uy

sửa

Tính từ

sửa
Các dạng Biến tố
Giống gđc medtatt
gt medtatt
Số nhiều medtatte
Cấp so sánh
cao

medtatt

  1. Mệt, mệt nhoài, mệt đừ, suy nhược. Mòn, hư hao.
    Hun er medtatt etter sykdommen.
    Møblene våre er nokså medtatte etter 20 års bruk.

Tham khảo

sửa