medtatt
Tiếng Na Uy
sửaTính từ
sửaCác dạng | Biến tố | |
---|---|---|
Giống | gđc | medtatt |
gt | medtatt | |
Số nhiều | medtatte | |
Cấp | so sánh | — |
cao | — |
medtatt
- Mệt, mệt nhoài, mệt đừ, suy nhược. Mòn, hư hao.
- Hun er medtatt etter sykdommen.
- Møblene våre er nokså medtatte etter 20 års bruk.
Tham khảo
sửa- "medtatt", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)