Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˌmi.di.ˈɑː.krə.ti/

Danh từ

sửa

mediocrity /ˌmi.di.ˈɑː.krə.ti/

  1. Tính chất xoàng, tính chất thường.
  2. Người xoàng, người thường.

Tham khảo

sửa