Tiếng Anh

sửa
 
mediator

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈmi.di.ˌeɪ.tɜː/

Danh từ

sửa

mediator /ˈmi.di.ˌeɪ.tɜː/

  1. Người điều đình, người dàn xếp.

Tham khảo

sửa