Tiếng Na Uy sửa

Danh từ sửa

  Xác định Bất định
Số ít medeier medeieren
Số nhiều medeiere medeierne

medeier

  1. Người đồng sở hữu, cùng làm chủ.
    å være medeier i en forretning

Tham khảo sửa