Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /mɪ.ˈkæ.nɪ.kəl/
  Hoa Kỳ

Tính từ

sửa

mechanical /mɪ.ˈkæ.nɪ.kəl/

  1. (Thuộc) Máy móc; (thuộc) cơ khí; (thuộc) cơ học.
    a mechanical engineer — kỹ sư cơ khí
  2. Máy móc, không sáng tạo.
    mechanical movements — động tác máy móc

Tham khảo

sửa