Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /mi.ˈeɪ.təs/

Danh từ sửa

meatus số nhiều là meatus hoặc meatuses /mi.ˈeɪ.təs/

  1. Lỗ, ngách.

Tham khảo sửa