Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈmit.ˈseɪf/

Danh từ

sửa

meat-safe /ˈmit.ˈseɪf/

  1. Tủ đựng thịt, tủ đồ ăn.

Tham khảo

sửa