measuredly
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈmɛ.ʒɜːd.li/
Phó từ
sửameasuredly /ˈmɛ.ʒɜːd.li/
- Đều đặn; nhịp nhàng.
- Có cân nhắc; thận trọng.
Tham khảo
sửa- "measuredly", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
measuredly /ˈmɛ.ʒɜːd.li/