Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
meanwhite
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Danh từ
1.2
Phó từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Danh từ
sửa
meanwhite
In
the
meantime
trong lúc
ấy,
trong khi
ấy.
Phó từ
sửa
meanwhite
Trong khi
chờ
đợi,
trong lúc
ấy, đang
lúc
ấy.
Tham khảo
sửa
"
meanwhite
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)