Tiếng Anh

sửa

Danh từ

sửa

meanwhite

  1. In the meantime trong lúc ấy, trong khi ấy.

Phó từ

sửa

meanwhite

  1. Trong khi chờ đợi, trong lúc ấy, đang lúc ấy.

Tham khảo

sửa